Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
安居 ān jū
ㄚㄋ ㄐㄩ
1
/1
安居
ān jū
ㄚㄋ ㄐㄩ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to settle down
(2) to live peacefully
Một số bài thơ có sử dụng
•
Dục dữ nguyên bát bốc lân, tiên hữu thị tặng - 欲與元八卜鄰,先有是贈
(
Bạch Cư Dị
)
•
Huệ Nam điện - 惠南殿
(
Khiếu Năng Tĩnh
)
•
Kịch thử - 劇暑
(
Lục Du
)
•
Mỹ nữ thiên - 美女篇
(
Tào Thực
)
•
Phùng Đường Hưng Lưu chủ bạ đệ - 逢唐興劉主簿弟
(
Đỗ Phủ
)
•
Quan ngư thị hữu - 觀魚示友
(
Tương An quận vương
)
•
Thiên vấn - 天問
(
Khuất Nguyên
)
•
Tích biệt hành, tống Lưu bộc xạ phán quan - 惜別行送劉僕射判官
(
Đỗ Phủ
)
•
Tu Vân Lâm xã Pháp Vân tự - 修雲林社法雲寺
(
Phạm Đãi Đán
)
•
Viễn hoài xá đệ Dĩnh, Quan đẳng - 遠懷舍弟穎觀等
(
Đỗ Phủ
)
Bình luận
0